Có 2 kết quả:
势力 shì li ㄕˋ • 勢力 shì li ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) power
(2) (ability to) influence
(2) (ability to) influence
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) power
(2) (ability to) influence
(2) (ability to) influence
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0